Trong quá trình hoạt động, việc thay đổi cơ cấu thành viên góp vốn là một hoạt động thường xuyên xảy ra tại các doanh nghiệp. Đối với loại hình công ty TNHH 2 thành viên trở lên, thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp có những quy định pháp lý đặc thù nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên còn lại và đảm bảo sự ổn định của công ty. Tuy nhiên, không phải chủ doanh nghiệp nào cũng nắm rõ các quy định, trình tự và nghĩa vụ tài chính liên quan, dẫn đến nhiều rủi ro tiềm ẩn.
Bài viết này, được tư vấn bởi các chuyên gia hàng đầu từ Công ty Luật ACC, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết từ A-Z về quy trình chuyển nhượng phần vốn góp trong công ty TNHH 2 thành viên, giúp bạn thực hiện thủ tục một cách hợp pháp, nhanh chóng và an toàn.
Tại sao cần chuyển nhượng phần vốn góp công ty TNHH 2 thành viên?
Chuyển nhượng phần vốn góp là việc một thành viên (bên chuyển nhượng) chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu vốn góp của mình trong công ty cho một thành viên khác hoặc một cá nhân, tổ chức không phải là thành viên (bên nhận chuyển nhượng). Hoạt động này thường xuất phát từ nhiều lý do khác nhau:

- Nhu cầu cá nhân của thành viên: Thành viên không muốn tiếp tục kinh doanh, cần huy động vốn cho mục đích cá nhân, thay đổi định hướng đầu tư hoặc giải quyết các vấn đề tài chính riêng.
- Tái cơ cấu doanh nghiệp: Doanh nghiệp muốn thu hút thêm nhà đầu tư mới có tiềm lực về tài chính, kinh nghiệm quản lý hoặc công nghệ để mở rộng quy mô hoạt động.
- Giải quyết mâu thuẫn nội bộ: Khi các thành viên không còn tìm được tiếng nói chung trong việc điều hành công ty, chuyển nhượng vốn là một giải pháp để một bên rút lui, tránh làm ảnh hưởng đến hoạt động chung.
- Thực hiện nghĩa vụ thừa kế, tặng cho: Thành viên góp vốn qua đời để lại thừa kế hoặc muốn tặng cho phần vốn của mình cho người khác.
- Rút vốn khỏi các dự án không hiệu quả: Thành viên nhận thấy việc đầu tư không còn sinh lợi và muốn rút vốn để tập trung vào các cơ hội khác.
Dù lý do là gì, việc thực hiện đúng thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp công ty TNHH 2 thành viên là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp về sau.
Quy định pháp lý về chuyển nhượng phần vốn góp theo Luật Doanh nghiệp 2020
Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định rất rõ ràng về việc chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH 2 thành viên trở lên tại Điều 52. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhất mà các bên cần tuân thủ.
Điều kiện để được chuyển nhượng vốn góp
Theo quy định, thành viên công ty TNHH 2 thành viên trở lên chỉ được quyền chuyển nhượng phần vốn góp sau khi đã góp đủ số vốn đã cam kết. Trường hợp thành viên chưa góp đủ vốn, họ chỉ được chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ đối với phần vốn đã góp.
Các trường hợp chuyển nhượng vốn góp và quyền ưu tiên
Pháp luật phân định rõ hai trường hợp chuyển nhượng và áp dụng nguyên tắc "ưu tiên người trong nhà":
Trường hợp 1: Chuyển nhượng cho các thành viên còn lại trong công ty
- Thành viên muốn chuyển nhượng phần vốn góp của mình phải chào bán phần vốn đó cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ phần vốn góp của họ trong công ty.
- Việc chào bán phải được thực hiện với cùng điều kiện (cùng giá, cùng phương thức thanh toán).
- Các thành viên còn lại có quyền mua hoặc từ chối mua trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chào bán. Nếu sau 30 ngày mà các thành viên này không mua hoặc không mua hết, thành viên chuyển nhượng mới có quyền thực hiện bước tiếp theo.
Trường hợp 2: Chuyển nhượng cho người không phải là thành viên (bên thứ ba)
- Thành viên chỉ được phép chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người ngoài nếu các thành viên còn lại trong công ty không mua hoặc không mua hết trong thời hạn 30 ngày nêu trên.
- Việc chuyển nhượng cho bên thứ ba phải được thực hiện với điều kiện chào bán không thuận lợi hơn so với điều kiện đã chào bán cho các thành viên còn lại. Nói cách khác, bạn không thể bán cho người ngoài với giá rẻ hơn hay điều kiện thanh toán dễ dàng hơn so với khi chào bán cho các thành viên hiện hữu.
Đây là một quy định cốt lõi nhằm bảo vệ cấu trúc vốn và sự ổn định của công ty, tránh sự thâm nhập không mong muốn của các nhà đầu tư bên ngoài.
Hướng dẫn chi tiết thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp (Quy trình 4 bước)
Để quá trình chuyển nhượng diễn ra suôn sẻ, các bên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình gồm 4 bước sau đây. Tại Công ty Luật ACC, chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện toàn bộ các bước này.

Bước 1: Đàm phán và ký kết Hợp đồng chuyển nhượng vốn góp
Đây là bước khởi đầu, tạo cơ sở pháp lý cho giao dịch.
- Chào bán: Bên chuyển nhượng gửi thông báo chào bán bằng văn bản đến các thành viên còn lại, nêu rõ giá và các điều kiện chuyển nhượng.
- Đàm phán: Các bên (bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng) tiến hành thương lượng, thỏa thuận về các nội dung cốt lõi của giao dịch như: giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán, thời điểm chuyển giao quyền và nghĩa vụ.
- Ký kết hợp đồng: Sau khi đạt được thỏa thuận, các bên tiến hành ký kết Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp. Hợp đồng này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực, nhưng việc công chứng sẽ tăng thêm tính pháp lý và là cơ sở vững chắc khi có tranh chấp.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thay đổi thành viên công ty
Sau khi hoàn tất việc chuyển nhượng nội bộ, công ty phải tiến hành thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp với cơ quan nhà nước. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định) do người đại diện theo pháp luật ký.
- Nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên về việc thay đổi thành viên do chuyển nhượng vốn góp.
- Danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên sau khi thay đổi.
- Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp và các giấy tờ chứng minh đã hoàn tất việc chuyển nhượng.
- Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức nhận chuyển nhượng.
- Giấy ủy quyền cho người đi nộp hồ sơ (nếu cần).
- Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh
Công ty nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị tại Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.
- Hình thức nộp: Có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Thời gian xử lý: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
Bước 4: Các công việc cần làm sau khi có kết quả
Thủ tục chưa dừng lại ở việc nhận giấy phép mới. Doanh nghiệp cần thực hiện các công việc sau:
- Cập nhật sổ đăng ký thành viên của công ty.
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia.
- Kê khai và nộp thuế TNCN cho bên chuyển nhượng.
Nghĩa vụ thuế phát sinh khi chuyển nhượng vốn góp
Đây là một trong những nội dung phức tạp và dễ sai sót nhất. Việc hiểu đúng và tuân thủ quy định về thuế giúp các bên tránh được các khoản phạt và truy thu không đáng có.

Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) - Đối với bên chuyển nhượng là cá nhân
Khi một cá nhân chuyển nhượng vốn góp, họ phải có nghĩa vụ nộp thuế TNCN.
- Công thức tính thuế: $$ \text{Thuế TNCN phải nộp} = \text{Thu nhập tính thuế} \times \text{Thuế suất 20%} $$
- Trong đó: $$ \text{Thu nhập tính thuế} = \text{Giá chuyển nhượng} - \text{Giá mua của phần vốn góp} - \text{Các chi phí hợp lý liên quan} $$
- Thời hạn kê khai và nộp thuế: Chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày hợp đồng chuyển nhượng có hiệu lực.
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) - Đối với bên chuyển nhượng là tổ chức
Khi một tổ chức (công ty) chuyển nhượng vốn góp, thu nhập từ giao dịch này sẽ được tính vào thu nhập chịu thuế TNDN của tổ chức đó.
- Công thức tính thuế: $$ \text{Thuế TNDN phải nộp} = (\text{Giá chuyển nhượng} - \text{Giá trị vốn góp theo sổ sách} - \text{Chi phí chuyển nhượng}) \times \text{Thuế suất 20%} $$
- Kê khai: Tổ chức chuyển nhượng vốn sẽ kê khai khoản thu nhập này vào tờ khai quyết toán thuế TNDN năm.
Việc xác định chính xác các khoản chi phí và giá vốn là rất quan trọng để tối ưu hóa số thuế phải nộp. Đây là lúc vai trò của một đơn vị dịch vụ kế toán thuế chuyên nghiệp như ACC trở nên cần thiết.
Tại sao nên chọn Dịch vụ tư vấn của Công ty Luật ACC?
Thủ tục chuyển nhượng vốn góp tuy đã được pháp luật quy định nhưng trên thực tế lại phát sinh nhiều vấn đề phức tạp. Sử dụng dịch vụ tư vấn tại Công ty Luật ACC là giải pháp tối ưu giúp bạn an tâm tuyệt đối:
- Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ luật sư, chuyên gia pháp lý và kế toán viên của ACC có nhiều năm kinh nghiệm thực chiến, am hiểu sâu sắc cả về Luật Doanh nghiệp và Luật Thuế.
- Quy trình trọn gói A-Z: Chúng tôi thay mặt bạn thực hiện toàn bộ quy trình từ tư vấn, soạn thảo hợp đồng, chuẩn bị hồ sơ, nộp tại cơ quan nhà nước cho đến tư vấn và kê khai thuế.
- Tối ưu hóa chi phí và thời gian: Với kinh nghiệm làm việc chuyên nghiệp, ACC giúp rút ngắn tối đa thời gian xử lý hồ sơ, đồng thời tư vấn các giải pháp thuế hợp pháp để tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
- Phòng ngừa rủi ro pháp lý: Hợp đồng do ACC soạn thảo luôn chặt chẽ, bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn.
- Minh bạch về chi phí: Mọi chi phí dịch vụ đều được thông báo rõ ràng, chi tiết. Bạn có thể tham khảo bảng giá dịch vụ thành lập doanh nghiệp và bảng giá dịch vụ kế toán thuế của chúng tôi.
Một số câu hỏi thường gặp (FAQ) về chuyển nhượng vốn góp
Hỏi: Chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH 2 thành viên cần điều kiện gì? Đáp: Người chuyển nhượng phải chào bán phần vốn góp đó cho các thành viên còn lại trước. Đây là quyền ưu tiên mua của các thành viên hiện hữu.
Hỏi: Phải làm gì nếu các thành viên còn lại không mua phần vốn góp? Đáp: Nếu trong vòng 30 ngày kể từ ngày chào bán mà các thành viên còn lại không mua hoặc không mua hết, người chuyển nhượng có toàn quyền chuyển nhượng phần vốn đó cho người ngoài (bên thứ ba).
Hỏi: Chuyển nhượng vốn góp có cần lập hợp đồng không? Đáp: Có, hợp đồng chuyển nhượng bắt buộc phải được lập bằng văn bản. Việc công chứng, chứng thực hợp đồng không bắt buộc trừ khi Điều lệ công ty có quy định, nhưng được khuyến khích để đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ.
Hỏi: Hồ sơ chuyển nhượng vốn góp gồm những gì? Đáp: Hồ sơ cơ bản gồm: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, Nghị quyết của Hội đồng thành viên, Hợp đồng chuyển nhượng vốn, Danh sách thành viên đã được cập nhật, và bản sao giấy tờ pháp lý của thành viên mới.
Hỏi: Thời gian thực hiện thủ tục là bao lâu? Đáp: Khoảng 3-5 ngày làm việc kể từ thời điểm bạn nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
Hỏi: Sau khi chuyển nhượng có cần thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không? Đáp: Có. Vì việc chuyển nhượng vốn làm thay đổi thông tin về thành viên công ty, do đó công ty bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
Hỏi: Chuyển nhượng vốn góp có phải nộp thuế không? Đáp: Có, nếu việc chuyển nhượng tạo ra thu nhập (giá chuyển nhượng cao hơn giá vốn và các chi phí liên quan), bên chuyển nhượng phải kê khai và nộp thuế. Cụ thể là thuế thu nhập cá nhân (nếu bên chuyển nhượng là cá nhân) hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (nếu là tổ chức).
Lời kết
Chuyển nhượng phần vốn góp công ty TNHH 2 thành viên là một nghiệp vụ pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên và cấu trúc của doanh nghiệp. Việc nắm vững quy định, tuân thủ đúng trình tự và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế là chìa khóa để giao dịch thành công.
Đừng để những phức tạp về thủ tục làm cản trở các quyết định kinh doanh của bạn. Hãy để Công ty Luật ACC trở thành người đồng hành pháp lý tin cậy, giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả nhất.
LIÊN HỆ CÔNG TY LUẬT ACC ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
CÔNG TY LUẬT ACC
- Website: https://congtyaccvietnam.com/
- Tổng đài tư vấn miễn phí: (028) 3811 0987 (20 line)
- Hotline: 093 883 0 883 (Mr. Dũng)
- Email liên hệ: lshuynhcongdung@gmail.com
VĂN PHÒNG TẠI TP. HỒ CHÍ MINH:
-
VĂN PHÒNG QUẬN TÂN BÌNH:
- Địa chỉ: 270-272 Cộng Hòa, Lầu 1 Tòa Nhà NK, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM
- Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 (Thứ 2 - Thứ 7)
-
VĂN PHÒNG HUYỆN CỦ CHI:
- Địa chỉ: 233 Nguyễn Thị Lắng, Ấp Phú Lợi, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 (Thứ 2 - Thứ 7)