Tư vấn Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (sau đây gọi tắt là hợp đồng BTL)

Tư vấn Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (sau đây gọi tắt là hợp đồng BTL)

Ngày đăng: 24/06/2025 02:48 PM

    Trong bối cảnh đẩy mạnh hợp tác công tư (PPP) để phát triển hạ tầng và cung cấp dịch vụ công, Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (BTL) là một mô hình ngày càng được quan tâm. Khác biệt với các hợp đồng BOT hay BTO chủ yếu dựa vào doanh thu từ người sử dụng, BTL tập trung vào việc Nhà nước thuê lại dịch vụ từ nhà đầu tư thông qua các khoản thanh toán định kỳ. Điều này giúp các dự án PPP được triển khai trong những lĩnh vực mà khả năng thu phí trực tiếp từ người dân thấp hoặc không phù hợp, nhưng lại cần thiết cho xã hội (ví dụ: trường học, bệnh viện, nhà tù, một số công trình công cộng).

    Bản chất của BTL là nhà đầu tư xây dựng công trình, chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước ngay sau khi hoàn thành, và sau đó được Nhà nước trả tiền thuê dịch vụ (thường là phí sẵn có - availability payment) trong một thời gian nhất định. Hình thức này giúp Nhà nước có được cơ sở hạ tầng chất lượng cao mà không cần đầu tư vốn ban đầu lớn, đồng thời đảm bảo trách nhiệm vận hành và bảo trì thuộc về khu vực tư nhân hiệu quả.

    Việc triển khai dự án BTL đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ giai đoạn lập đề xuất dự án, lựa chọn nhà đầu tư đến đàm phán và ký kết hợp đồng. Những thách thức lớn thường gặp bao gồm việc xác định cơ chế thanh toán hợp lý và ổn định từ ngân sách nhà nước, quản lý hiệu quả hoạt động vận hành của nhà đầu tư, và việc phân chia rủi ro một cách công bằng.

    Các văn bản pháp luật chính điều chỉnh Hợp đồng BTL tại Việt Nam bao gồm:

    • Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư 2020 (Luật PPP 2020) – Đây là luật chủ đạo điều chỉnh hợp đồng BTL.

    • Nghị định số 35/2021/NĐ-CP ngày 29/03/2021 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật PPP 2020.

    • Các Thông tư hướng dẫn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính và các Bộ chuyên ngành khác liên quan đến PPP.

    • Luật Xây dựng, Luật Đất đai, Luật Đấu thầu và các luật chuyên ngành khác.

    Bài viết này sẽ tư vấn chi tiết về Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (BTL), bao gồm khái niệm, đặc điểm, các nội dung chính của hợp đồng, quy trình thực hiện và những lưu ý quan trọng để nhà đầu tư có thể tiếp cận và triển khai dự án BTL một cách hiệu quả và đúng pháp luật.

    Khái Niệm Và Đặc Điểm Của Hợp Đồng BTL

    Tư vấn Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (sau đây gọi tắt là hợp đồng BTL)

    Khái Niệm

    Theo Luật PPP 2020, Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (BTL) là hợp đồng được ký kết giữa cơ quan ký kết hợp đồng và nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án để xây dựng công trình hệ thống cơ sở hạ tầng; sau khi hoàn thành công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng, nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án chuyển giao cho Nhà nước Việt Nam; sau đó, Nhà nước Việt Nam thuê dịch vụ của nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án để vận hành, kinh doanh công trình, hệ thống cơ sở hạ tầng đó trong thời hạn nhất định.

    Mô hình này thường được áp dụng cho các dự án mà Nhà nước muốn kiểm soát việc cung cấp dịch vụ và không muốn rủi ro doanh thu từ người sử dụng, thay vào đó chấp nhận chi trả một khoản phí định kỳ cho nhà đầu tư.

    Đặc Điểm Nổi Bật

    • Xây dựng và chuyển giao ngay: Tương tự BTO, nhà đầu tư chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và tài trợ cho việc xây dựng công trình. Ngay sau khi công trình hoàn thành và đạt chất lượng, nhà đầu tư phải chuyển giao toàn bộ công trình đó cho Nhà nước.

    • Nhà nước sở hữu và thuê lại dịch vụ: Điểm cốt lõi là Nhà nước trở thành chủ sở hữu công trình ngay lập tức. Sau đó, Nhà nước sẽ ký hợp đồng thuê lại dịch vụ vận hành, bảo trì, và có thể cả quản lý công trình từ nhà đầu tư trong một thời hạn nhất định.

    • Thanh toán định kỳ từ ngân sách: Nhà đầu tư được thu hồi vốn đầu tư và có lợi nhuận thông qua các khoản thanh toán định kỳ từ ngân sách nhà nước (thường được gọi là phí sẵn có - availability payment), dựa trên việc công trình được duy trì ở trạng thái sẵn sàng sử dụng và đáp ứng các tiêu chuẩn dịch vụ đã cam kết.

    • Giảm thiểu rủi ro doanh thu cho nhà đầu tư: So với BOT, rủi ro về nhu cầu sử dụng hoặc khả năng thu phí từ người dân được chuyển sang phía Nhà nước, giúp nhà đầu tư ổn định dòng tiền.

    • Chất lượng dịch vụ là trọng tâm: Vì thanh toán gắn liền với chất lượng dịch vụ và tính sẵn có của công trình, nhà đầu tư có động lực cao để duy trì hiệu suất hoạt động tốt.

    • Phù hợp với các dự án xã hội: Thường áp dụng cho các dự án có tính xã hội cao, không có khả năng tự thu hồi vốn thông qua thu phí trực tiếp nhưng lại cần thiết cho sự phát triển (ví dụ: trường học, bệnh viện, trung tâm hành chính).

    Các Nội Dung Chính Của Hợp Đồng BTL

    Một hợp đồng BTL chặt chẽ cần quy định chi tiết quyền, nghĩa vụ, và trách nhiệm của các bên trong suốt vòng đời dự án:

    Tư vấn Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (sau đây gọi tắt là hợp đồng BTL)

    Các Bên Tham Gia Hợp Đồng

    • Cơ quan ký kết hợp đồng: Thường là Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (tùy thuộc vào quy mô và thẩm quyền của dự án).

    • Nhà đầu tư: Tổ chức, cá nhân tham gia đầu tư vào dự án.

    • Doanh nghiệp dự án PPP (Enterprise Project Company - EPC): Công ty được thành lập bởi nhà đầu tư để trực tiếp ký kết và thực hiện hợp đồng BTL.

    Mục Tiêu, Quy Mô, Địa Điểm, Thời Hạn Của Dự Án

    • Mô tả chi tiết công trình và dịch vụ sẽ được xây dựng và cung cấp (ví dụ: quy mô trường học, số giường bệnh của bệnh viện).

    • Địa điểm cụ thể và tổng thời gian thực hiện hợp đồng (thời gian xây dựng và thời gian thuê dịch vụ).

    Vốn Đầu Tư Và Phương Án Tài Chính

    • Tổng vốn đầu tư: Chi tiết cơ cấu vốn (vốn chủ sở hữu, vốn vay).

    • Kế hoạch huy động vốn: Nguồn vay, điều kiện vay, tiến độ giải ngân vốn.

    • Lãi suất vốn vay và chi phí tài chính khác.

    • Phương án tài chính dự kiến: Dòng tiền vào, dòng tiền ra, lợi nhuận dự kiến.

    Thiết Kế, Xây Dựng Và Chuyển Giao Công Trình

    • Tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng công trình: Quy định rõ các tiêu chuẩn áp dụng trong thiết kế, xây dựng.

    • Tiến độ xây dựng và thời điểm chuyển giao: Các mốc quan trọng, thời điểm dự kiến hoàn thành và bàn giao công trình cho Nhà nước.

    • Chế độ nghiệm thu, bảo hành công trình: Đảm bảo chất lượng công trình sau khi bàn giao.

    Cơ Chế Thanh Toán Dịch Vụ Và Thu Hồi Vốn

    • Phí thuê dịch vụ (Availability Payment):

      • Nguyên tắc và công thức tính toán: Cách thức xác định khoản thanh toán định kỳ từ Nhà nước cho nhà đầu tư. Khoản này thường dựa trên chi phí vốn, chi phí vận hành, bảo trì và lợi nhuận hợp lý của nhà đầu tư.

      • Cơ chế điều chỉnh phí: Quy định về việc điều chỉnh phí theo lạm phát, thay đổi chi phí đầu vào hoặc hiệu suất dịch vụ.

      • Cơ chế phạt/khuyến khích: Các khoản giảm trừ phí nếu nhà đầu tư không đáp ứng được tiêu chuẩn dịch vụ hoặc không đảm bảo tính sẵn sàng của công trình; các khoản thưởng nếu vượt trội.

    • Thời hạn thuê dịch vụ: Thời gian cụ thể mà Nhà nước sẽ thanh toán phí thuê dịch vụ cho nhà đầu tư để nhà đầu tư thu hồi vốn và có lợi nhuận.

    • Vốn nhà nước tham gia dự án (nếu có): Nhà nước có thể góp vốn bằng tiền để hỗ trợ xây dựng công trình phụ trợ, giải phóng mặt bằng, hoặc tham gia vào tổng vốn đầu tư.

    Vận Hành, Bảo Trì Và Chất Lượng Dịch Vụ

    • Phạm vi dịch vụ: Mô tả chi tiết các dịch vụ mà nhà đầu tư sẽ cung cấp (ví dụ: vận hành, bảo trì, quản lý thiết bị, vệ sinh, an ninh...).

    • Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ (Service Level Agreements - SLAs): Các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) cụ thể, có thể định lượng, mà nhà đầu tư phải đạt được để nhận được khoản thanh toán đầy đủ.

    • Cơ chế giám sát hiệu suất: Nhà nước có quyền giám sát, đánh giá hiệu suất của nhà đầu tư.

    Phân Chia Rủi Ro

    Các rủi ro chính trong hợp đồng BTL bao gồm:

    • Rủi ro xây dựng: Trượt tiến độ, đội vốn, chất lượng không đạt.

    • Rủi ro vận hành và bảo trì: Sự cố kỹ thuật, chi phí vận hành tăng cao, không đạt được các chỉ số hiệu suất dịch vụ.

    • Rủi ro tín dụng của Nhà nước: Khả năng Nhà nước không thể thực hiện các khoản thanh toán đúng hạn. Đây là rủi ro lớn nhất đối với nhà đầu tư trong mô hình BTL.

    • Rủi ro pháp lý và chính sách: Thay đổi chính sách thuế, quy định pháp luật ảnh hưởng đến chi phí hoặc khả năng thanh toán của Nhà nước.

    • Rủi ro giải phóng mặt bằng.

    • Rủi ro bất khả kháng.

    Mỗi loại rủi ro cần được phân chia cho bên có khả năng quản lý tốt nhất và có các cơ chế xử lý cụ thể trong hợp đồng.

    Các Điều Khoản Khác

    • Quyền và nghĩa vụ của Nhà nước và nhà đầu tư.

    • Bảo lãnh của Chính phủ (nếu có): Bảo lãnh nghĩa vụ thanh toán của Nhà nước, bảo lãnh chuyển đổi ngoại tệ (áp dụng theo quy định của Luật PPP 2020).

    • Bảo hiểm dự án.

    • Điều chỉnh hợp đồng: Các trường hợp và thủ tục điều chỉnh hợp đồng.

    • Chấm dứt hợp đồng trước hạn và hậu quả pháp lý.

    • Giải quyết tranh chấp: Ưu tiên thương lượng, hòa giải; nếu không được thì thông qua trọng tài hoặc tòa án.

    Quy Trình Thực Hiện Dự Án BTL

    Quy trình thực hiện dự án BTL tuân thủ quy trình chung của dự án PPP theo Luật PPP 2020, bao gồm các giai đoạn chính sau:

    Tư vấn Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (sau đây gọi tắt là hợp đồng BTL)

    Giai Đoạn 1: Lập Và Thẩm Định Báo Cáo Nghiên Cứu Tiền Khả Thi / Đề Xuất Dự Án

    • Lập Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi: Đối với các dự án BTL nhóm A và dự án sử dụng vốn nhà nước để chuẩn bị dự án. Có thể do cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc nhà đầu tư đề xuất.

    • Thẩm định và quyết định chủ trương đầu tư: Cơ quan có thẩm quyền thẩm định và trình cấp có thẩm quyền (Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Chủ tịch UBND cấp tỉnh) phê duyệt chủ trương đầu tư.

    • Đề xuất dự án: Đối với dự án nhóm B, C hoặc dự án không sử dụng vốn nhà nước để chuẩn bị dự án.

    Giai Đoạn 2: Lập, Thẩm Định Và Phê Duyệt Báo Cáo Nghiên Cứu Khả Thi

    • Lập Báo cáo nghiên cứu khả thi: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền tổ chức lập Báo cáo nghiên cứu khả thi, trong đó nêu rõ các khía cạnh kỹ thuật, tài chính, môi trường, xã hội, hiệu quả dự án một cách chi tiết.

    • Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi: Hội đồng thẩm định liên ngành sẽ thẩm định báo cáo này.

    • Phê duyệt Báo cáo nghiên cứu khả thi: Cấp có thẩm quyền phê duyệt báo cáo, làm cơ sở cho giai đoạn lựa chọn nhà đầu tư.

    Giai Đoạn 3: Lựa Chọn Nhà Đầu Tư

    • Phương thức: Chủ yếu là đấu thầu rộng rãi (trong nước hoặc quốc tế). Có thể áp dụng chỉ định thầu trong một số trường hợp đặc biệt.

    • Chuẩn bị Hồ sơ mời thầu/yêu cầu: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xây dựng bộ hồ sơ chặt chẽ, bao gồm các tiêu chí đánh giá kỹ thuật, tài chính, năng lực kinh nghiệm, đặc biệt là khả năng cung cấp dịch vụ.

    • Đánh giá và phê duyệt kết quả: Tổ chuyên gia và Hội đồng đánh giá thực hiện đánh giá, sau đó trình cấp có thẩm quyền phê duyệt nhà đầu tư thắng thầu.

    Giai Đoạn 4: Đàm Phán, Ký Kết Hợp Đồng BTL

    • Đàm phán: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư được lựa chọn tiến hành đàm phán các điều khoản chi tiết của hợp đồng BTL. Giai đoạn này rất quan trọng, đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia pháp lý, tài chính, kỹ thuật để thống nhất cơ chế thanh toán, tiêu chuẩn dịch vụ và phân chia rủi ro.

    • Thành lập Doanh nghiệp dự án PPP: Nhà đầu tư thắng thầu thành lập một doanh nghiệp dự án độc lập tại Việt Nam để trực tiếp ký kết và thực hiện hợp đồng.

    • Ký kết Hợp đồng BTL: Sau khi các điều khoản được thống nhất và được cấp có thẩm quyền chấp thuận, hợp đồng BTL sẽ được ký kết chính thức.

    Giai Đoạn 5: Triển Khai Thực Hiện Dự Án

    • Thu xếp tài chính: Doanh nghiệp dự án huy động vốn từ các tổ chức tín dụng và các nguồn khác theo phương án tài chính đã duyệt.

    • Thiết kế và xây dựng: Thực hiện thiết kế chi tiết và thi công công trình theo đúng tiêu chuẩn, tiến độ đã cam kết.

    • Chuyển giao công trình: Ngay sau khi công trình hoàn thành và đạt yêu cầu, doanh nghiệp dự án tiến hành chuyển giao công trình cho Nhà nước theo đúng quy định trong hợp đồng.

    • Cung cấp dịch vụ và vận hành: Sau khi chuyển giao, doanh nghiệp dự án bắt đầu giai đoạn cung cấp dịch vụ, vận hành và bảo trì công trình theo các tiêu chuẩn đã thỏa thuận.

    • Thanh toán dịch vụ: Cơ quan nhà nước thực hiện các khoản thanh toán định kỳ cho doanh nghiệp dự án dựa trên hiệu suất dịch vụ và tính sẵn có của công trình.

    • Giám sát và báo cáo: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền giám sát chặt chẽ hoạt động của doanh nghiệp dự án, và doanh nghiệp dự án có nghĩa vụ báo cáo định kỳ.

    Những Lưu Ý Quan Trọng Cho Nhà Đầu Tư BTL

    • Đánh giá rủi ro tín dụng của Nhà nước: Đây là rủi ro lớn nhất trong hợp đồng BTL, vì nguồn thu của nhà đầu tư phụ thuộc trực tiếp vào khả năng thanh toán của ngân sách nhà nước. Cần có các cam kết rõ ràng, và nếu có thể, các bảo lãnh từ cấp có thẩm quyền cao hơn.

    • Thỏa thuận về phí sẵn có (Availability Payment) và cơ chế điều chỉnh: Đảm bảo công thức tính toán phí rõ ràng, công bằng, có tính đến các yếu tố lạm phát, biến động chi phí, và có cơ chế điều chỉnh hợp lý trong suốt thời hạn hợp đồng.

    • Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ và cơ chế phạt/thưởng: Các SLA cần được xây dựng cụ thể, có thể định lượng, và gắn liền với cơ chế thanh toán. Nhà đầu tư cần hiểu rõ các điều kiện để nhận được khoản thanh toán đầy đủ và các trường hợp bị giảm trừ phí.

    • Quản lý rủi ro xây dựng và vận hành: Mặc dù rủi ro doanh thu được giảm thiểu, nhà đầu tư vẫn phải chịu trách nhiệm chính về rủi ro xây dựng (đội vốn, chậm tiến độ) và rủi ro vận hành (duy trì công trình, cung cấp dịch vụ).

    • Khả năng thu xếp tài chính: Các tổ chức cho vay sẽ đánh giá cao tính ổn định của dòng tiền trong BTL, nhưng vẫn cần đảm bảo tính khả thi của phương án tài chính, đặc biệt là nguồn vốn chủ sở hữu và điều kiện vay.

    • Tuân thủ pháp luật PPP: Nắm vững Luật PPP 2020 và các quy định hướng dẫn, đặc biệt là về việc sử dụng vốn nhà nước trong dự án PPP và các bảo đảm của Chính phủ (nếu có).

    • Tư vấn chuyên nghiệp: Do tính chất phức tạp của hợp đồng và cơ chế thanh toán, việc sử dụng các dịch vụ tư vấn pháp lý và tài chính chuyên nghiệp là điều không thể thiếu.

    Dịch Vụ Hỗ Trợ Toàn Diện Từ CÔNG TY LUẬT ACC

    Đầu tư vào các dự án BTL là một lựa chọn chiến lược cho các nhà đầu tư muốn tham gia vào lĩnh vực phát triển hạ tầng và cung cấp dịch vụ công với nguồn thu ổn định từ ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, sự thành công của một dự án BTL phụ thuộc rất nhiều vào việc xây dựng hợp đồng chặt chẽ và quản lý rủi ro hiệu quả.

    CÔNG TY LUẬT ACC tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện cho các nhà đầu tư tham gia dự án BTL chuyên nghiệp, uy tín tại TP.HCM (Quận Tân Bình, Huyện Củ Chi) và các tỉnh thành lân cận. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi giai đoạn của dự án BTL:

    • Tư vấn tổng thể và chiến lược:

      • Phân tích pháp lý, rủi ro và cơ hội của dự án BTL.

      • Tư vấn về các quy định của Luật PPP 2020 và các văn bản hướng dẫn mới nhất liên quan đến hợp đồng BTL.

      • Đánh giá tính khả thi pháp lý và hỗ trợ lựa chọn mô hình đầu tư tối ưu.

    • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ dự án:

      • Tư vấn, soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, Báo cáo nghiên cứu khả thi.

      • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ tham gia đấu thầu hoặc đề xuất dự án, tập trung vào khả năng cung cấp dịch vụ và phương án tài chính.

    • Hỗ trợ đàm phán và ký kết hợp đồng BTL:

      • Cung cấp đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tham gia đàm phán các điều khoản hợp đồng BTL với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

      • Soạn thảo, rà soát và hoàn thiện các điều khoản phức tạp của hợp đồng BTL, đặc biệt là về cơ chế thanh toán phí sẵn có (availability payment), tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ, cơ chế phạt/thưởng, phân chia rủi ro, và bảo lãnh của Chính phủ (nếu có).

      • Đảm bảo hợp đồng chặt chẽ, rõ ràng và bảo vệ tối đa quyền lợi của nhà đầu tư.

    • Tư vấn pháp lý trong giai đoạn thực hiện dự án:

      • Hỗ trợ pháp lý trong quá trình thu xếp tài chính, thành lập doanh nghiệp dự án PPP.

      • Tư vấn các vấn đề phát sinh trong quá trình xây dựng, chuyển giao, vận hành và bảo trì (ví dụ: điều chỉnh quy hoạch, tranh chấp hợp đồng xây dựng, vấn đề liên quan đến chất lượng dịch vụ).

      • Tư vấn về chế độ báo cáo, tuân thủ pháp luật.

    • Hỗ trợ giải quyết tranh chấp:

      • Đại diện nhà đầu tư tham gia giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng BTL thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.

    Chúng tôi hiểu rằng một nền tảng pháp lý và tài chính vững chắc là yếu tố then chốt cho sự thành công của doanh nghiệp. Bạn có thể tham khảo thêm các dịch vụ khác của chúng tôi để đảm bảo doanh nghiệp luôn hoạt động đúng luật và hiệu quả:

    Thông tin liên hệ CÔNG TY LUẬT ACC:

    • Văn phòng Quận Tân Bình: 270-272 Cộng Hòa, P.102 Lầu 1 Tòa Nhà NK, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM

    • Văn phòng Huyện Củ Chi: 233 Nguyễn Thị Lắng, Ấp Phú Lợi, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP.HCM

    • Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 (8:00 AM – 5:00 PM)

    • Tổng đài tư vấn miễn phí: (028) 3811 0987 (20 line)

    • Hotline: 093 883 0 883

    • Email liên hệ: lshuynhcongdung@gmail.com

    • Website: https://congtyaccvietnam.com/

    Kết Luận

    Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (BTL) là một hình thức đầu tư PPP hiệu quả, đặc biệt phù hợp với các dự án hạ tầng xã hội nơi doanh thu trực tiếp từ người sử dụng không khả thi. Mô hình này giúp Nhà nước huy động được nguồn lực tư nhân mà không phải chịu gánh nặng đầu tư ban đầu, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ thông qua cơ chế thanh toán dựa trên hiệu suất.

    Với kinh nghiệm chuyên sâu và đội ngũ luật sư, chuyên gia tận tâm, CÔNG TY LUẬT ACC cam kết là đối tác đáng tin cậy, giúp nhà đầu tư vững bước trên con đường thực hiện các dự án BTL, đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.

    Bạn đang quan tâm đến các dự án BTL hoặc cần tư vấn chuyên sâu về hình thức đầu tư này? Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả ngay hôm nay nhé!

    Câu hỏi thường gặp: Tư vấn Hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ (sau đây gọi tắt là hợp đồng BTL)

    Hợp đồng BTL là gì?

    Là loại hợp đồng PPP trong đó nhà đầu tư xây dựng công trình, chuyển giao cho Nhà nước và được thuê lại để cung cấp dịch vụ.

    Hợp đồng BTL khác gì so với BOT?

    BOT cho phép nhà đầu tư khai thác trực tiếp, còn BTL là hình thức Nhà nước thuê lại dịch vụ từ công trình đã được chuyển giao.

    ACC hỗ trợ gì trong hợp đồng BTL?

    Tư vấn pháp lý, soạn thảo hợp đồng, hỗ trợ đàm phán, rà soát quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên.

    BTL phù hợp với dự án nào?

    Thường áp dụng cho các công trình hạ tầng xã hội như bệnh viện, trường học, nhà tù, hệ thống xử lý rác.

    Lợi ích khi ký hợp đồng BTL?

    Giảm rủi ro vận hành, bảo đảm đầu tư lâu dài và được thanh toán định kỳ từ nguồn ngân sách Nhà nước.

    0
    Chỉ đường
    Zalo
    Hotline

    0938830883