Tư vấn ký hợp đồng lao động với người nước ngoài

Tư vấn ký hợp đồng lao động với người nước ngoài

Ngày đăng: 29/05/2025 10:00 AM

    Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu tuyển dụng người lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu chuyên môn cao như công nghệ, quản lý, và giáo dục. Tuy nhiên, việc ký hợp đồng lao động với người nước ngoài không chỉ đòi hỏi tuân thủ Bộ luật Lao động 2019 mà còn phải đáp ứng các quy định pháp luật liên quan đến người lao động nước ngoài. Để đảm bảo hợp đồng hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp lẫn người lao động, Luật ACC cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp thực hiện quy trình này một cách hiệu quả và đúng quy định.

    Hợp đồng lao động với người nước ngoài là gì?

    Hợp đồng lao động với người nước ngoài là thỏa thuận giữa người sử dụng lao động (doanh nghiệp tại Việt Nam) và người lao động nước ngoài về các điều kiện làm việc, quyền lợi, và nghĩa vụ của hai bên. Theo Điều 13 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản và tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam, bao gồm cả các điều kiện đặc thù dành cho người lao động nước ngoài.

    Các yêu cầu pháp lý đặc thù

    • Giấy phép lao động: Người lao động nước ngoài phải có giấy phép lao động (Work Permit) hợp lệ, trừ một số trường hợp được miễn phí theo Điều 154 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

    • Ngôn ngữ hợp đồng: Hợp đồng phải được lập bằng tiếng Việt và có thể kèm theo bản dịch bằng ngôn ngữ của người lao động (thường là tiếng Anh).

    • Thời hạn hợp đồng: Thường không vượt quá thời hạn của giấy phép lao động (tối đa 2 năm, có thể gia hạn).

    Quy định pháp luật khi ký hợp đồng lao động với người nước ngoài

    1. Điều kiện để người nước ngoài làm việc tại Việt Nam

    Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau:

    • Đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

    • Trình độ chuyên môn: Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật phù hợp với công việc (bằng cấp, chứng chỉ, hoặc kinh nghiệm làm việc).

    • Sức khỏe: Được cơ sở y tế có thẩm quyền chứng nhận đủ sức khỏe làm việc.

    • Không vi phạm pháp luật: Không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chấp hành án tại quốc gia của họ hoặc Việt Nam.

    • Giấy phép lao động: Phải có giấy phép lao động, trừ các trường hợp được miễn phí (chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, hoặc người lao động nội bộ).

    2. Nội dung hợp đồng lao động

    Theo Điều 14 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động với người nước ngoài phải bao gồm các nội dung chính sau:

    • Thông tin về người sử dụng lao động (tên, địa chỉ, người đại diện).

    • Thông tin về người lao động (họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu, giấy phép lao động).

    • Công việc và địa điểm làm việc.

    • Thời hạn hợp đồng (phải phù hợp với thời hạn giấy phép lao động).

    • Mức lương, phụ cấp, và các chế độ khác (thưởng, bảo hiểm).

    • Thời gian làm việc, nghỉ ngơi.

    • Điều kiện chấm dứt hợp đồng.

    • Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Người lao động nước ngoài bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội (theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP) và bảo hiểm y tế (theo Luật Bảo hiểm y tế).

    3. Quy trình xin giấy phép lao động

    Trước khi ký hợp đồng lao động, doanh nghiệp cần xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài. Quy trình bao gồm:

    • Nộp hồ sơ chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp (trước ít nhất 30 ngày).

    • Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động (bao gồm lý lịch tư pháp, bằng cấp, chứng nhận sức khỏe, v.v.).

    • Thời gian xử lý: Khoảng 5-7 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ.

    • Cơ quan cấp phép: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp.

    Thủ tục ký hợp đồng lao động với người nước ngoài

    Để ký hợp đồng lao động đúng quy định, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Kiểm tra điều kiện pháp lý

    • Xác minh người lao động có đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam (trình độ, sức khỏe, giấy phép lao động).

    • Đảm bảo công việc thuộc danh mục được phép tuyển dụng người nước ngoài.

    Bước 2: Xin giấy phép lao động

    • Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

    • Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền và nhận kết quả.

    Bước 3: Soạn thảo hợp đồng lao động

    • Soạn hợp đồng bằng tiếng Việt và bản dịch (nếu cần), đảm bảo đầy đủ các nội dung theo Điều 14 Bộ luật Lao động 2019.

    • Tham khảo ý kiến pháp lý từ Luật ACC để đảm bảo hợp đồng tuân thủ quy định và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp.

    Bước 4: Ký kết và lưu trữ hợp đồng

    • Hai bên ký hợp đồng và lưu trữ bản gốc tại doanh nghiệp.

    • Gửi bản sao hợp đồng cho người lao động.

    Bước 5: Đăng ký bảo hiểm và báo cáo lao động

    • Đăng ký bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động nước ngoài.

    • Báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài định kỳ (6 tháng/lần) cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội theo Điều 6 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

    Những lưu ý khi ký hợp đồng lao động với người nước ngoài

    • Kiểm tra giấy phép lao động: Đảm bảo giấy phép lao động còn hiệu lực trước khi ký hợp đồng.

    • Ngôn ngữ hợp đồng: Nếu có tranh chấp, bản hợp đồng bằng tiếng Việt sẽ được ưu tiên áp dụng.

    • Thời hạn hợp đồng: Không được vượt quá thời hạn của giấy phép lao động. Nếu gia hạn, cần xin cấp lại giấy phép lao động.

    • Bảo hiểm bắt buộc: Người lao động nước ngoài phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, trừ trường hợp thuộc quốc gia có hiệp định song phương với Việt Nam.

    • Tranh chấp lao động: Nếu xảy ra tranh chấp, cần tuân thủ quy trình hòa giải hoặc khởi kiện tại Tòa án Lao động theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

    • Tư vấn pháp lý: Doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật để tránh rủi ro pháp lý, đặc biệt khi làm việc với người lao động nước ngoài.

    Dịch vụ tư vấn ký hợp đồng lao động với người nước ngoài của Luật ACC

    Luật ACC cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật lao động toàn diện, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình ký hợp đồng lao động với người nước ngoài, bao gồm:

    • Tư vấn quy định pháp luật: Giải đáp chi tiết về Bộ luật Lao động 2019, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, và các văn bản liên quan.

    • Hỗ trợ xin giấy phép lao động: Chuẩn bị hồ sơ, đại diện doanh nghiệp nộp và nhận kết quả tại cơ quan nhà nước.

    • Soạn thảo và thẩm định hợp đồng: Đảm bảo hợp đồng lao động tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và người lao động.

    • Tư vấn bảo hiểm và thuế: Hướng dẫn đăng ký bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các nghĩa vụ thuế liên quan.

    • Giải quyết tranh chấp: Đại diện doanh nghiệp đàm phán, hòa giải, hoặc tham gia tố tụng khi xảy ra tranh chấp lao động.

    Tại sao chọn Luật ACC?

    • Chuyên môn cao: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật lao động và người lao động nước ngoài.

    • Dịch vụ trọn gói: Từ tư vấn, soạn thảo, đến đại diện làm việc với cơ quan nhà nước.

    • Cam kết hiệu quả: Đảm bảo quy trình nhanh chóng, chính xác, và tuân thủ pháp luật.

    Để được hỗ trợ chi tiết, bạn có thể tham khảo các dịch vụ liên quan:

    • Dịch vụ thành lập công ty

    • Dịch vụ kế toán thuế

    Chi phí dịch vụ:

    • Bảng giá dịch vụ thành lập doanh nghiệp

    • Bảng giá dịch vụ kế toán thuế

    Liên hệ Luật ACC

    Công ty Luật ACC

    • Văn phòng Quận Tân Bình: 270-272 Cộng Hòa, P.102 Lầu 1 Tòa Nhà NK, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM.
      Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 (8:00 AM – 5:00 PM).

    • Văn phòng Huyện Củ Chi: 233 Nguyễn Thị Lắng, Ấp Phú Lợi, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP.HCM.
      Giờ làm việc: 8:00 – 17:00 (8:00 AM – 5:00 PM).

    • Tổng đài tư vấn miễn phí: (028) 3811 0987 (20 line).

    • Hotline: 093 8830 883.

    • Email: lshuynhcongdung@gmail.com

    • Website: https://congtyaccvietnam.com/

    Hãy liên hệ Luật ACC ngay hôm nay để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ ký hợp đồng lao động với người nước ngoài một cách nhanh chóng, đúng quy định pháp luật!

    Câu hỏi thường gặp: Tư vấn ký hợp đồng lao động với người nước ngoài

    Ký hợp đồng lao động với người nước ngoài có gì đặc biệt?

    Ký hợp đồng lao động với người nước ngoài (NLNN) tại Việt Nam có nhiều điểm đặc biệt và phức tạp hơn so với lao động Việt Nam, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật lao động, pháp luật về nhập cảnh, xuất cảnh, và quản lý NLNN. Điều quan trọng nhất là NLNN phải có giấy phép lao động (GPLĐ) hoặc thuộc diện được miễn GPLĐ mới được phép ký và thực hiện hợp đồng lao động.

    Doanh nghiệp cần lưu ý gì trước khi ký hợp đồng lao động với NLNN?

    Trước khi ký hợp đồng, doanh nghiệp cần: Đảm bảo NLNN có đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam, đặc biệt là phải có GPLĐ hợp lệ cho vị trí công việc đó (hoặc có văn bản xác nhận miễn GPLĐ). Nếu chưa có, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục xin cấp GPLĐ trước. Doanh nghiệp cần xác định rõ loại hợp đồng lao lao động phù hợp (thường là hợp đồng xác định thời hạn). Ngoài ra, cần lưu ý về điều kiện sức khỏe, lý lịch tư pháp của NLNN.

    Nội dung của hợp đồng lao động với người nước ngoài có khác gì hợp đồng với lao động Việt Nam không?

    Về cơ bản, hợp đồng lao động với NLNN vẫn phải tuân thủ các nội dung chính của Bộ luật Lao động 2019 như đối với lao động Việt Nam (tên, địa chỉ người sử dụng lao động; họ tên, chức danh NLNN; công việc, địa điểm làm việc; thời hạn hợp đồng; mức lương, hình thức trả lương; thời giờ làm việc, nghỉ ngơi; bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp; đào tạo...). Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý thêm:

    Thời hạn hợp đồng

    Không được vượt quá thời hạn của GPLĐ đã cấp (tối đa 2 năm).

    Ngôn ngữ

    Hợp đồng lao động với NLNN phải được lập thành 02 ngôn ngữ, trong đó có 01 bản tiếng Việt và 01 bản ngôn ngữ mà NLNN có thể hiểu (thường là tiếng Anh). Các bản có giá trị pháp lý như nhau.

    Chế độ phúc lợi

    Cần quy định rõ các chế độ phúc lợi, phụ cấp đặc thù (ví dụ: vé máy bay khứ hồi, nhà ở, bảo hiểm sức khỏe quốc tế) nếu có thỏa thuận.

    Nghĩa vụ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp đối với NLNN được quy định thế nào?

    NLNN làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 01 tháng trở lên (có GPLĐ hoặc không thuộc diện miễn nhưng không phải là đối tượng di chuyển nội bộ) thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Doanh nghiệp có trách nhiệm đóng các khoản bảo hiểm này cho NLNN.

    Nếu hợp đồng lao động với NLNN hết hạn thì xử lý thế nào?

    Khi hợp đồng lao động hết hạn, doanh nghiệp và NLNN có thể thỏa thuận ký hợp đồng mới nếu NLNN đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam. Nếu NLNN tiếp tục làm việc và hợp đồng lao động hết hạn mà không ký hợp đồng mới, hợp đồng cũ sẽ trở thành hợp đồng lao động không xác định thời hạn (đối với trường hợp NLNN có GPLĐ). Tuy nhiên, GPLĐ của NLNN vẫn phải được gia hạn (tối đa 1 lần) hoặc xin cấp mới nếu muốn tiếp tục làm việc hợp pháp.

    Có cần xin giấy phép lao động trước khi ký hợp đồng lao động không?

    Có. Theo quy định, doanh nghiệp chỉ được phép ký kết hợp đồng lao động với NLNN sau khi NLNN đã được cấp GPLĐ (hoặc có văn bản xác nhận miễn GPLĐ). Việc ký kết hợp đồng khi chưa có GPLĐ là vi phạm pháp luật lao động và có thể bị xử phạt hành chính.

    0
    Chỉ đường
    Zalo
    Hotline

    0938830883